BƠM CHÂN KHÔNG SOGEVAC SV300B Part No.960703
SOGEVAC SV 300 B ‐ với van xả áp loại lớn
|
||
Part‐No.: 960703
|
||
Cổng
đấu vào:
|
G
2" Inside thread
|
|
Cổng
đầu ra:
|
G
2" Inside thread
|
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 50 Hz:
|
280
m3/h
|
165
cfm
|
Tốc
độ bơm bình thường ở 60 Hz:
|
340
m3/h
|
200
cfm
|
Tốc
độ bơm ở 50 Hz:
|
240
m3/h
|
141
cfm
|
Tốc
độ bơm 60 Hz:
|
290
m3/h
|
171
cfm
|
Áp
suất cục bộ không có gas ballast:
|
≤
8.0 x 10‐2 mba
|
≤
6.0 x 10‐2 Torr
|
Áp
xuất tổng không có gas ballast:
|
≤
8.0 x 10‐2 mbar
|
≤
6.0 x 10‐2 Torr
|
Áp
suất tổng
|
||
Với van gas ballast nhỏ:
|
≤
0.5 mbar
|
≤
0.4 Torr
|
Với van gas ballast tiêu chuẩn:
|
≤
0.7 mbar
|
≤
0.5 Torr
|
Với van gas ballast lớn:
|
≤
2.0 mbar
|
≤
1.5 Torr
|
Với 2 van gas ballast lớn:
|
≤
3.0 mbar
|
≤
2.3 Torr
|
Dung
sai hóa hơi 50 Hz
|
||
Với van gas ballast nhỏ:
|
4.0
mbar
|
3.0
Torr
|
Với van gas ballast tiêu chuẩn:
|
40.0
mbar
|
30.0
Torr
|
Với van gas ballast lớn:
|
70.0
mbar
|
52.5
Torr
|
Với 2 van gas ballast lớn:
|
95.0
mbar
|
71.3
Torr
|
Dung
sai hóa hơi 60 Hz
|
||
Với van gas ballast nhỏ:
|
5.0
mbar
|
3.8
Torr
|
Với van gas ballast tiêu chuẩn:
|
50.0
mbar
|
38.0
Torr
|
Với van gas ballast lớn:
|
70.0
mbar
|
52.5
Torr
|
Với 2 van gas ballast lớn:
|
95.0
mbar
|
71.3
Torr
|
Công
suất hóa hơi 50 Hz
|
||
Với van gas ballast nhỏ:
|
0.4
kg/h
|
|
Với van gas ballast tiêu chuẩn:
|
6.0
kg/h
|
|
Với van gas ballast lớn:
|
11.0
kg/h
|
|
Với 2 van gas ballast lớn:
|
15.0
kg/h
|
|
Công
suất hóa hơi 60 Hz
|
||
Với van gas ballast nhỏ:
|
0.6
kg/h
|
|
Với van gas ballast tiêu chuẩn:
|
8.0
kg/h
|
|
Với van gas ballast lớn:
|
14.0
kg/h
|
|
Với 2 van gas ballast lớn:
|
17.0
kg/h
|
|
Dung
dịch vận hành (dầu vận hành):
|
LVO
130
|
|
Thể
tích buồng chứa dầu
|
||
min.:
|
8.5
l
|
9.0
qt
|
max.:
|
11.5
l
|
12.2
qt
|
Độ
ồn theo tiêu chuẩn DIN 45 635
|
||
Không có gas ballast
|
70
‐ 74 dB(A)
|
|
Nguồn
điện sử dụng:
|
||
3‐ph,
200 V +10% ‐15%, 50/60 Hz
|
||
3‐ph,
460 V +/‐10%, 60 Hz
|
||
Công
suất động cơ 50 Hz:
|
5.5
kW
|
7.5
HP
|
Công
suất động cơ 60 Hz:
|
6.3
kW
|
8.6
HP
|
Tốc
độ động cơ 50 Hz:
|
1.500
min‐1
|
1.500
rpm
|
Tốc
độ động cơ 60 Hz:
|
1.800
min‐1
|
1.800
rpm
|
Tiêu
chuần bảo vệ động cơ:
|
IP
55‐F / TEFC
|
|
Nhiệt
độ môi trường:
|
+12
to +40°C
|
+54
to +104°F
|
Kích
thước
|
Tham
khảo catalog hoặc hướng dẫn sử dụng
|
|
Khối
lượng
|
223
kg
|
492
lbs
|
Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ về:
Lê Tuấn Thi - Sales Manager
Cellphone: 0935 41 06 47
Email: kevintst99@gmail.com
Hoặc: tuanthi_2003@yahoo.com
Skype: thile.tst
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật T.S.T
180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F.22, Q.Bình Thạnh, TPHCM
0 nhận xét:
Đăng nhận xét